MÁY PHAY CNC HIỆU MORI SEIKI SV-500 BT50, FANUC 18iM
- Thông tin sản phẩm
- Yêu cầu báo giá
- Bình luận
HIỆU MÁY: MORI SEIKI
MODEL: SV-500
HỆ ĐIỆN: 18i-M
KÍCH THƯỚC BÀN: 1100/600mm
HÀNH TRÌNH X/Y/Z: 800/500/500mm
TỐC ĐỘ TRỤC CHÍNH: 10.000 vòng/phút
SỐ Ổ DAO : 30_BT50
DATE : 1999
Sản phẩm cùng loại
Máy PHAY CNC - MAKINO FNC 106 A30, F 11M
Hiệu máy: MAKINOModel: FNC 106_A30
Nước SX: Nhật Bản
Yêu cầu báo giá
Máy PHAY CNC - MAKINO FNC 106 A30, F 11M
Hiệu máy: MAKINOModel: FNC 106_A30
Hệ điều khiển: FANUC 11M
Kích thước bàn:
Hành trình X: 1050mm
Hành trình Y: 600mm
Hành trình Z: 600mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 3.500 vòng/phút
Loại đầu dao: BT.50
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 30
Nước sản xuất: Nhật Bản
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:
MORISEIKI CL-25B,FANUC-21T
Hiệu máy: MORI SEIKIModel: CL-25B
Hệ điều khiển: FANUC-21T
Kích thước bàn:
Hành trình X: 500mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 4000 v/p
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp: 250mm
Thông lỗ:
Chống tâm: 550mm
Số lượng: 10
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 1997
Vị trí đặt máy: 818 QUOC LO 1A,P.BINH TRI DONG A,Q.BINH TAN ,HCM
TIEN MORISEIKI TL-40B ,FANUC 15T
Hiệu máy: MORI SEIKIModel: TL-40B
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá
TIEN MORISEIKI TL-40B ,FANUC 15T
Hiệu máy: MORI SEIKIModel: TL-40B
Hệ điều khiển: FANUC-15T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm: 2000mm
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: 818 QUOC LO 1A, P.BINH TRI DONG A, Q.BINH TAN, HCM
MORI SEIKI SL-25Y, F 16T
Hiệu máy: MORISEIKIModel: SL-25Y
Hệ điều khiển: FANUC 16T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: 38/8 Ao Đôi ,P. Bình Trị Đông A , Q.Bình Tân ,HCM
MORISEIKI SL-200, FANUC-18T
Hiệu máy: MORI SEIKIModel: SL-200
Hệ điều khiển: FANUC-18T
Kích thước bàn:
Hành trình X: 472mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 4000 v/p
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp: 210mm
Thông lỗ:
Chống tâm: 550mm
Số lượng: 12
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 1997
Vị trí đặt máy: 818 QUOC LO 1A,P.BINH TRI DONG A,Q.BINH TAN ,HCM
MAKINO FNC74-A20, F 6M
Hiệu máy: MAKINOModel: FNC74-A20
Hệ điều khiển: F 6M
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:
TAKEDA TS36S-3500MV, F 10M
Hiệu máy: TAKEDAModel: TS36S-3500MV
Hệ điều khiển: FANUC 10M
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:
TOYAMA TMC 40V15, F 16M
Hiệu máy: TOYAMAModel: TMC 40V
Hệ điều khiển: FANUC 16M
Kích thước bàn:
Hành trình X: 800mm
Hành trình Y: 450mm
Hành trình Z: 450mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 6000v/p
Loại đầu dao: BT40
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 24
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: 38/8 Ao Đôi ,P. Bình Trị Đông A , Q.Bình Tân ,HCM