MÁY ĐÃ BÁN

MÁY ĐÃ BÁN

MÁY ĐÃ BÁN

MÁY ĐÃ BÁN

MORISEIKI MV-80B,FANUC-15M

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC-15M
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MORISEIKI MV-80B,FANUC-15M

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC-15M
Nước SX: NHẬT BẢN
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn: 2500X800mm
Hành trình X: 2030mm
Hành trình Y: 815mm
Hành trình Z: 750mm
Tốc độ trục chính: 3500 V/P
Loại đầu dao: BT50 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

KHOAN TOYOSK TVT313M1, FANUC-32iM ( Có 5 máy giống nhau )

Mã SP: TOYOSK
Model: FANUC-32iM
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

KHOAN TOYOSK TVT313M1, FANUC-32iM ( Có 5 máy giống nhau )

Mã SP: TOYOSK
Model: FANUC-32iM
Nước SX: NHẬT BẢN
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn: 600 x 400mm
Hành trình X: 300mm
Hành trình Y: 400mm
Hành trình Z: 300mm
Tốc độ trục chính: 12.000 v/p
Loại đầu dao: BT30 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

SuGINO 2 PALLET V8, F 21iM

Mã SP: SUGINO
Model: F 21iM
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

SuGINO 2 PALLET V8, F 21iM

Mã SP: SUGINO
Model: F 21iM
Nước SX: NHẬT BẢN
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn:
Hành trình X: 300mm
Hành trình Y: 160mm
Hành trình Z: 160mm
Tốc độ trục chính: 8000 V/p
Loại đầu dao: BT40 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

MORI SEIKI SL-35, F 10T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC 10T
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MORI SEIKI SL-35, F 10T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC 10T
Nước SX: NHẬT BẢN
Số lượng trục: 2
Kích thước bàn: 482mm
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z: 756mm
Tốc độ trục chính: 4000v/p
Loại đầu dao: 10 Đường kính mâm cặp: 300mm
Thông lỗ: 90mm
Chống tâm: 850mm

MORI SEIKI SL-25B10, F 10T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC 10T
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MORI SEIKI SL-25B10, F 10T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC 10T
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

Máy PHAY CNC - MAKINO FNC 106 A30, F 11M

Mã SP: MAKINO
Model: FANUC 11M
Nước SX: Nhật Bản
Yêu cầu báo giá

Máy PHAY CNC - MAKINO FNC 106 A30, F 11M

Mã SP: MAKINO
Model: FANUC 11M
Nước SX: Nhật Bản
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn:
Hành trình X: 1050mm
Hành trình Y: 600mm
Hành trình Z: 500mm
Tốc độ trục chính: 3.500 vòng/phút
Loại đầu dao: BT.50 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

MORISEIKI CL-25B,FANUC-21T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC-21T
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MORISEIKI CL-25B,FANUC-21T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC-21T
Nước SX: NHẬT BẢN
Số lượng trục: 2
Kích thước bàn:
Hành trình X: 500mm
Hành trình Y:
Hành trình Z: 450mm
Tốc độ trục chính: 4000 v/p
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp: 250mm
Thông lỗ:
Chống tâm: 550mm

TIEN MORISEIKI TL-40B ,FANUC 15T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC-15T
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

TIEN MORISEIKI TL-40B ,FANUC 15T

Mã SP: MORI SEIKI
Model: FANUC-15T
Nước SX: NHAT BAN
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm: 2000mm

MORI SEIKI SL-25Y, F 16T

Mã SP: MORISEIKI
Model: FANUC 16T
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MORI SEIKI SL-25Y, F 16T

Mã SP: MORISEIKI
Model: FANUC 16T
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

MAKINO FNC74-A20, F 6M

Mã SP: MAKINO
Model: F 6M
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MAKINO FNC74-A20, F 6M

Mã SP: MAKINO
Model: F 6M
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

TAKEDA TS36S-3500MV, F 10M

Mã SP: TAKEDA
Model: FANUC 10M
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

TAKEDA TS36S-3500MV, F 10M

Mã SP: TAKEDA
Model: FANUC 10M
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:

TOYAMA TMC 40V15, F 16M

Mã SP: TOYAMA
Model: FANUC 16M
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

TOYAMA TMC 40V15, F 16M

Mã SP: TOYAMA
Model: FANUC 16M
Nước SX: NHẬT BẢN
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn:
Hành trình X: 800mm
Hành trình Y: 450mm
Hành trình Z: 500mm
Tốc độ trục chính: 6000v/p
Loại đầu dao: BT40 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC