Máy Phay CNC
MÁY PHAY CNC MORI SEIKI SV-500/40. DAO BT40 FANUC 18iM/1999
Mã SP: MORI SEKIModel: FANUC 18iM MSC-501/1999
Nước SX:
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY CNC MORI SEIKI SV-500/40. DAO BT40 FANUC 18iM/1999
Mã SP: MORI SEKIModel: FANUC 18iM MSC-501/1999
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC NTC TOYAMA ZV-5500 FANUC 18iMB/2008
Mã SP: TOYAMAModel: FANUC 18iMB
Nước SX:
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY CNC NTC TOYAMA ZV-5500 FANUC 18iMB/2008
Mã SP: TOYAMAModel: FANUC 18iMB
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC OKUMA & HOWA MILLAC-511V, FANUC 18M
Mã SP:Model:
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC MAKINO GN106 FANUC 16M, BT50
Mã SP:Model:
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC KITAMURA MYCENTER 3Xi, FANUC 16iM, BT40, 10.000 RPM
Mã SP:Model:
Nước SX:
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY CNC KITAMURA MYCENTER 3Xi, FANUC 16iM, BT40, 10.000 RPM
Mã SP:Model:
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC MAKINO V33, HSK63, 2000 RPM, FANUC 16iM
Mã SP:Model:
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC OKK VM5-II, FANUC 16iM/2002
Mã SP: OKKModel: FANUC 16iM
Nước SX:
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC OKK VM5-II, FANUC 16iM/2002
Mã SP: OKKModel: FANUC 16iM
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X: 820mm
Hành trình Y: 510mm
Hành trình Z: 510mm
Tốc độ trục chính: 8000 RPM
Loại đầu dao: BT40 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC MORI SEIKI SV-500/40 FANUC 18iM/2000, DAO BT40
Mã SP:Model:
Nước SX:
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC MORI SEIKI SV-500/40 FANUC 18iM/2000, DAO BT40
Mã SP:Model:
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC MAKINO FNC1710-A20, FANUC 16M/1993
Mã SP: MAKINOModel: FANUC 16M
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY CNC MAKINO FNC1710-A20, FANUC 16M/1993
Mã SP: MAKINOModel: FANUC 16M
Nước SX: NHAT BAN
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn:
Hành trình X: 1700mm
Hành trình Y: 1000mm
Hành trình Z: 700mm
Tốc độ trục chính: 3500 RPM
Loại đầu dao: BT50 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC OKUMA&HOWA MILLAC 435V, FANUC 18M/1996
Mã SP: OKUMA & HOWAModel: FANUC 18M
Nước SX:
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY CNC OKUMA&HOWA MILLAC 435V, FANUC 18M/1996
Mã SP: OKUMA & HOWAModel: FANUC 18M
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC MAKINO SEIKI MSA-40/20 BT40, FANUC 16MC
Mã SP: MAKINO SEIKIModel: FANUC 16MC
Nước SX:
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY CNC MAKINO SEIKI MSA-40/20 BT40, FANUC 16MC
Mã SP: MAKINO SEIKIModel: FANUC 16MC
Nước SX:
Số lượng trục: 0
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
MÁY PHAY CNC HIỆU MORI SEIKI SV-500 BT50, FANUC 18iM
Mã SP: MORI SEIKIModel: FANUC 18iM
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá
MÁY PHAY CNC HIỆU MORI SEIKI SV-500 BT50, FANUC 18iM
Mã SP: MORI SEIKIModel: FANUC 18iM
Nước SX: NHAT BAN
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn: 1100/600mm
Hành trình X: 800mm
Hành trình Y: 500mm
Hành trình Z: 500mm
Tốc độ trục chính: 10.000
Loại đầu dao: 30 DAO BT50 Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm: