Sản phẩm bên Nhật

Sản phẩm bên Nhật

Sản phẩm bên Nhật

Sản phẩm bên Nhật

MÁY PHAY NGANG CNC HIỆU MORI SEIKI MH-400, FANUC 18iT

Hiệu máy: MAKINO SEIKI
Model: MH-400
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY NGANG CNC HIỆU MORI SEIKI MH-400, FANUC 18iT

Hiệu máy: MAKINO SEIKI
Model: MH-400
Hệ điều khiển: MSD-502
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI CL-25, FANUC 18T, MÁY CÓ CHỐNG TÂM

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: CL-25A
Hệ điều khiển: FANUC 18T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-250 MSC500/1999

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-250
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-250 MSC500/1999

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-250
Hệ điều khiển: FANUC MSC-500
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC MORI SEIKI SV-500/40. DAO BT40 FANUC 18iM/1999

Hiệu máy: MORI SEKI
Model: SV-500/40
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY CNC MORI SEIKI SV-500/40. DAO BT40 FANUC 18iM/1999

Hiệu máy: MORI SEKI
Model: SV-500/40
Hệ điều khiển: FANUC 18iM MSC-501/1999
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY KHOAN PHAY CNC ALPHA T14iDL, FANUC 16iMB/2004

Hiệu máy: FANUC ROBODRILL
Model: ALPHA T14iDL
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY KHOAN PHAY CNC ALPHA T14iDL, FANUC 16iMB/2004

Hiệu máy: FANUC ROBODRILL
Model: ALPHA T14iDL
Hệ điều khiển: FANUC 16iMB/2004
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC NTC TOYAMA ZV-5500 FANUC 18iMB/2008

Hiệu máy: TOYAMA
Model: ZV-5500
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY CNC NTC TOYAMA ZV-5500 FANUC 18iMB/2008

Hiệu máy: TOYAMA
Model: ZV-5500
Hệ điều khiển: FANUC 18iMB
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC OKUMA & HOWA MILLAC-511V, FANUC 18M

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SL-35B/750 FANUC 15T

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC 5 TRỤC OHTORI OSU-545 FANUC 15M/1997

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC MAKINO GN106 FANUC 16M, BT50

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC KITAMURA MYCENTER 3Xi, FANUC 16iM, BT40, 10.000 RPM

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SL-35B CÓ CHỐNG TÂM, FANUC 16T

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC OKK VM5-II, FANUC 16iM/2002

Hiệu máy: OKK
Model: VM5-II
Hệ điều khiển: FANUC 16iM
Kích thước bàn:
Hành trình X: 820mm
Hành trình Y: 510mm
Hành trình Z: 510mm
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính: 8000 RPM
Loại đầu dao: BT40
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIÊN CNC MORI SEIKI ZL-15S, FANUC 0TC

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: ZL-15S
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY TIÊN CNC MORI SEIKI ZL-15S, FANUC 0TC

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: ZL-15S
Hệ điều khiển: FANUC 0TC
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-20 F15T

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC MORI SEIKI SV-500/40 FANUC 18iM/2000, DAO BT40

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

3 MÁY TIỆN CNC MURATEC, FANUC 31iT/2012

Hiệu máy: MURATEC
Model: MW-120, MW200
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

3 MÁY TIỆN CNC MURATEC, FANUC 31iT/2012

Hiệu máy: MURATEC
Model: MW-120, MW200
Hệ điều khiển: FANUC 31iT/2012
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

1 CẶP MÁY TIỆN TAKAMATSU AT.B2 FANUC 21T/2004

Hiệu máy: TAKAMATSU
Model: AT.B2
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

1 CẶP MÁY TIỆN TAKAMATSU AT.B2 FANUC 21T/2004

Hiệu máy: TAKAMATSU
Model: AT.B2
Hệ điều khiển: FANUC 21T/2004
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MIYANO BNJ-34S, FANUC 21iTB

Hiệu máy: MIYANO
Model: BNJ-34S
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CNC MIYANO BNJ-34S, FANUC 21iTB

Hiệu máy: MIYANO
Model: BNJ-34S
Hệ điều khiển: FANUC 21iT
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC 5 TRỤC MAKINO SEIKI MODEL: MSB516-40 HỆ ĐIỀU HÀNH: FANUC 16i-M

Hiệu máy:
Model:
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC HIỆU TSUGAMI M42J, FANUC 0i-TC/2008

Hiệu máy: TSUGAMI
Model: M42J
Hệ điều khiển: FANUC Oi-TC
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC MAKINO FNC1710-A20, FANUC 16M/1993

Hiệu máy: MAKINO
Model: FNC1710
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY CNC MAKINO FNC1710-A20, FANUC 16M/1993

Hiệu máy: MAKINO
Model: FNC1710
Hệ điều khiển: FANUC 16M
Kích thước bàn:
Hành trình X: 1700mm
Hành trình Y: 1000mm
Hành trình Z: 1000mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 3500 RPM
Loại đầu dao: BT50
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC OKUMA&HOWA MILLAC 435V, FANUC 18M/1996

Hiệu máy: OKUMA & HOWA
Model: MILLAC 435V
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY CNC OKUMA&HOWA MILLAC 435V, FANUC 18M/1996

Hiệu máy: OKUMA & HOWA
Model: MILLAC 435V
Hệ điều khiển: FANUC 18M
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

ROBODRILL α-T14iFa, FANUC 31i- MODEL A5

Hiệu máy: FANUC
Model: ROBODRILL α-T14iE
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

ROBODRILL α-T14iFa, FANUC 31i- MODEL A5

Hiệu máy: FANUC
Model: ROBODRILL α-T14iE
Hệ điều khiển: FANUC 31i-MODEL A5
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC CÓ CHỐNG TÂM, HIỆU MORI SEIKI SL-65A, FANUC 16TB

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-65A
Hệ điều khiển: FANUC 16TB
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY KHOAN NÓN ROBODRILL α-T21iD

Hiệu máy: FANUC
Model: ROBODRILL α-T21iD
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY KHOAN NÓN ROBODRILL α-T21iD

Hiệu máy: FANUC
Model: ROBODRILL α-T21iD
Hệ điều khiển: Fanuc 16i-MB
Kích thước bàn: 650x400mm
Hành trình X: 500mm
Hành trình Y: 400mm
Hành trình Z: 400mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 10.000 RPM
Loại đầu dao: 21 DAO BT30
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC HIỆU MITSUBISHI M-V5Cn, FANUC 16iM

Hiệu máy: MITSUBISHI
Model: M-V5Cn
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY CNC HIỆU MITSUBISHI M-V5Cn, FANUC 16iM

Hiệu máy: MITSUBISHI
Model: M-V5Cn
Hệ điều khiển: FANUC 16iM
Kích thước bàn: 000x510mm
Hành trình X: 800mm
Hành trình Y: 510mm
Hành trình Z: 510mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 12000 RPM
Loại đầu dao: 30 DAO BT40
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC CÓ CHỐNG TÂM, HIỆU MORI SEIKI AL-2, FANUC 10T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: AL-2
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CNC CÓ CHỐNG TÂM, HIỆU MORI SEIKI AL-2, FANUC 10T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: AL-2
Hệ điều khiển: FANUC 10T AC
Kích thước bàn:
Hành trình X: 300mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 3500 RPM
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp: 210mm
Thông lỗ: 45mm
Chống tâm: 500mm
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-35, FANUC 18T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-35, FANUC 18T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35
Hệ điều khiển: FANUC 18T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC MAKINO SEIKI MSA50, FANUC 18iM

Hiệu máy: MAKINO SEIKI
Model: MSA-50
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC MAKINO SEIKI MSA50, FANUC 18iM

Hiệu máy: MAKINO SEIKI
Model: MSA-50
Hệ điều khiển: Fanuc 18i-M
Kích thước bàn: 1.000/500mm
Hành trình X: 810mm
Hành trình Y: 410mm
Hành trình Z: 410mm
Số lượng trục: 4
Tốc độ trục chính: 15000 RPM
Loại đầu dao: BT40
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-65B, FANUC 16T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-65B
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-65B, FANUC 16T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-65B
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn: FANUC 16T
Hành trình X: 650mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 1000 RPM
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp: 610mm
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC CÓ CHỐNG TÂM MORI SEIKI SL-250, ĐIỆN FANUC MSD-501II

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-250A
Hệ điều khiển: MSD-501II
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN ĐÔI CNC HIỆU KANZAKI NL-10

Hiệu máy: KANZAKI
Model: NL-10
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN ĐÔI CNC HIỆU KANZAKI NL-10

Hiệu máy: KANZAKI
Model: NL-10
Hệ điều khiển: FANUC 18iTT
Kích thước bàn:
Hành trình X: 400mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 3500 rpm
Loại đầu dao: 12 dao
Đường kính mâm cặp: 300mm
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY KHOAN NÓN ROBODRILL α-T14iFa

Hiệu máy: FANUC
Model: ROBODRILL α-T14iFa
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY KHOAN NÓN ROBODRILL α-T14iFa

Hiệu máy: FANUC
Model: ROBODRILL α-T14iFa
Hệ điều khiển: FANUC 31i-A5
Kích thước bàn: 650mm X 400mm
Hành trình X: 500mm
Hành trình Y: 400mm
Hành trình Z: 400mm
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: 14 dao BT30
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CÓ CHỐNG TÂM MORI SEIKI SL-20, FANUC 0TC

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-20
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CÓ CHỐNG TÂM MORI SEIKI SL-20, FANUC 0TC

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-20
Hệ điều khiển: FANUC 0TC
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 2
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CÓ CHỐNG TÂM MORI SEIKI SL-15, FANUC 10T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-15
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CÓ CHỐNG TÂM MORI SEIKI SL-15, FANUC 10T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-15
Hệ điều khiển: FANUC 10T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN MORI SEIKI CL-25A/1995, MSC-518

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: CL-25A
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN MORI SEIKI CL-25A/1995, MSC-518

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: CL-25A
Hệ điều khiển: FANUC 18T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

TIỆN CNC MORISEKI SL-3 SỐ LƯỢNG 2 CÁI

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-3
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

TIỆN CNC MORISEKI SL-3 SỐ LƯỢNG 2 CÁI

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-3
Hệ điều khiển: FANUC 10T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm: CÓ
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC YASDA, FANUC 16M, BT40

Hiệu máy: YASDA
Model: YBM-640V
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY CNC YASDA, FANUC 16M, BT40

Hiệu máy: YASDA
Model: YBM-640V
Hệ điều khiển: FANUC 16M
Kích thước bàn: 600x450mm
Hành trình X: 600mm
Hành trình Y: 450mm
Hành trình Z: 450mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 10.000 rpm
Loại đầu dao: BT40, 30 ATC
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY PHAY CNC MORI SEIKI MV-55

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: MV-55
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY PHAY CNC MORI SEIKI MV-55

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: MV-55
Hệ điều khiển: FANUC 16M
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: BT50
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-35B75

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35B75
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI SL-35B75

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35B75
Hệ điều khiển: FANUC 10T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

PHAY 5 TRỤC MORISEIKI NV-5000B

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: NV-5000B
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

PHAY 5 TRỤC MORISEIKI NV-5000B

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: NV-5000B
Hệ điều khiển: FANUC 18iM
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 5
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MORI SEIKI SL-25Y

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-25Y
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MORI SEIKI SL-25Y

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-25Y
Hệ điều khiển: FANUC 16TB
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 4
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

OKUMA @ HOWA M415V

Hiệu máy: OKUMA & HOWA
Model: M-415V
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

OKUMA @ HOWA M415V

Hiệu máy: OKUMA & HOWA
Model: M-415V
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MORI SEIKI

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-45B/1500
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

MORI SEIKI

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-45B/1500
Hệ điều khiển: FANUC 15T
Kích thước bàn:
Hành trình X: 700mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 1500 rpm
Loại đầu dao: 12 DAO
Đường kính mâm cặp: 450mm
Thông lỗ: 105mm
Chống tâm: 1500mm
Số lượng: 3
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

HITACHI SEIKI

Hiệu máy: HITACHI SEIKI
Model: VS-50
Nước SX: NHAT BAN
Yêu cầu báo giá

HITACHI SEIKI

Hiệu máy: HITACHI SEIKI
Model: VS-50
Hệ điều khiển: FANUC 18iMA
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao: BT40
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHAT BAN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

FANUC 0i-TC

Hiệu máy: FANUC 0i-TC
Model: FANUC 0i-TC
Nước SX:
Yêu cầu báo giá

FANUC 0i-TC

Hiệu máy: FANUC 0i-TC
Model: FANUC 0i-TC
Hệ điều khiển:
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 0
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất:
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

Máy phay cnc 5 Truc hiệu MATSUURA MX520

Hiệu máy: MATSUURA
Model: MX-520
Nước SX: nhật bản
Yêu cầu báo giá

Máy phay cnc 5 Truc hiệu MATSUURA MX520

Hiệu máy: MATSUURA
Model: MX-520
Hệ điều khiển: FANUC 31i-M
Kích thước bàn: φ500mm
Hành trình X: 630mm
Hành trình Y: 560mm
Hành trình Z: 560mm
Số lượng trục: 5
Tốc độ trục chính: 20.000 vòng/phút
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: nhật bản
Năm sản xuất: 2010
Vị trí đặt máy:

Máy tiện cnc 5 trục Tsugami TMA8

Hiệu máy: Tsugami
Model: TMA8
Nước SX: nhật bản
Yêu cầu báo giá

Máy tiện cnc 5 trục Tsugami TMA8

Hiệu máy: Tsugami
Model: TMA8
Hệ điều khiển: Fanuc 18i-T
Kích thước bàn:
Hành trình X:
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 5
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: nhật bản
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY ĐỘT DẬP AMADA

Hiệu máy: AMADA
Model: PEGA-S 358
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MÁY ĐỘT DẬP AMADA

Hiệu máy: AMADA
Model: PEGA-S 358
Hệ điều khiển: FANUC 04PC
Kích thước bàn:
Hành trình X: 1270mm
Hành trình Y: 2032mm
Hành trình Z: 2032mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: ẤP 4, XÃ PHƯỚC LỢI, BẾN LỨC, LONG AN

Khoan KITAMURA MYCENTER-0 ,F-18iMA

Hiệu máy: KITAMURA
Model: MYCENTER-0
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

Khoan KITAMURA MYCENTER-0 ,F-18iMA

Hiệu máy: KITAMURA
Model: MYCENTER-0
Hệ điều khiển: FANUC-18iMA
Kích thước bàn: 300 x 450mm
Hành trình X: 300mm
Hành trình Y: 250mm
Hành trình Z: 250mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 8000 v/p
Loại đầu dao: BT30
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 16
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: 942 hương lộ 2,p bình trị đông a ,quân bình tân,hcm

Máy phay FANUC 16MB

Hiệu máy: YASDA
Model: YBM-640V
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

Máy phay FANUC 16MB

Hiệu máy: YASDA
Model: YBM-640V
Hệ điều khiển: FANUC 16MB
Kích thước bàn:
Hành trình X: 600mm
Hành trình Y: 400mm
Hành trình Z: 400mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính:
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy:

MÁY TIỆN MORI SL-35

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆN MORI SL-35

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35
Hệ điều khiển: FANUC 15T
Kích thước bàn:
Hành trình X: 472mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 2.500 RPM
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp: 300mm
Thông lỗ: 90mm
Chống tâm: 800mm
Số lượng: 0
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: ẤP 4, XÃ PHƯỚC LỢI, BẾN LỨC, LONG AN

MÁY TIỆM MORI SEIKI SL-15M

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-15M
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MÁY TIỆM MORI SEIKI SL-15M

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-15M
Hệ điều khiển: FANUC 0TC
Kích thước bàn:
Hành trình X: 430mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 5000 RPM
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp: 210mm
Thông lỗ: 42mm
Chống tâm: 610mm
Số lượng: 12
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: 818 QUOC LO 1A, P.BINH TRI DONG A, Q.BINH TAN, HCM

MORISEIKI SL-35,FANUC-OTC

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MORISEIKI SL-35,FANUC-OTC

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-35
Hệ điều khiển: FANUC-OTC
Kích thước bàn:
Hành trình X: 482mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 4000 v/p
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm: 850mm
Số lượng: 10
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 0
Vị trí đặt máy: Âp 4,xã Phước Lợi, H.Bến Lức, T.Long An.

MORISEIKI SL-200, FANUC-18T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-200
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

MORISEIKI SL-200, FANUC-18T

Hiệu máy: MORI SEIKI
Model: SL-200
Hệ điều khiển: FANUC-18T
Kích thước bàn:
Hành trình X: 472mm
Hành trình Y:
Hành trình Z:
Số lượng trục: 2
Tốc độ trục chính: 4000 v/p
Loại đầu dao:
Đường kính mâm cặp: 210mm
Thông lỗ:
Chống tâm: 550mm
Số lượng: 12
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 1997
Vị trí đặt máy: 818 QUOC LO 1A,P.BINH TRI DONG A,Q.BINH TAN ,HCM

KHOAN ROBODRILL T14iB,FANUC-16iM

Hiệu máy: ROBODRILL
Model: @- T14iB
Nước SX: NHẬT BẢN
Yêu cầu báo giá

KHOAN ROBODRILL T14iB,FANUC-16iM

Hiệu máy: ROBODRILL
Model: @- T14iB
Hệ điều khiển: FANUC-16iM
Kích thước bàn: 650 x 400mm
Hành trình X: 500mm
Hành trình Y: 400mm
Hành trình Z: 400mm
Số lượng trục: 3
Tốc độ trục chính: 15.000 v/p
Loại đầu dao: BT30
Đường kính mâm cặp:
Thông lỗ:
Chống tâm:
Số lượng: 14
Nước sản xuất: NHẬT BẢN
Năm sản xuất: 2001
Vị trí đặt máy: 818 QUOC LO 1A,P.BINH TRI DONG A,Q.BINH TAN ,HCM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HỮU LỘC